|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
độ vong
| [độ vong] | | | to pray for the ascent of a soul to nirvana; to celebrate a requiem | | | Làm lễ độ vong cho một tín đồ đạo Phật | | To observe a prayer for the ascent of a Buddhist's soul to nirvana. |
Pray for the ascent of a soul to virnava, say a requiem mass Làm lễ độ vong cho tín đồ đạo Phật To observe a prayer for a Buddhist's soul' ascent to nirvana
|
|
|
|